For a better experience please change your browser to CHROME, FIREFOX, OPERA or Internet Explorer.
  • Call Us:+84 (0) 906 493 329

Thương hiệu thép cuộn Việt Nhật P6, P10, P14 được nhiều người tin dùng

🔰️ Báo giá thép hôm nay 🟢Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
🔰️ Vận chuyển tận nơi 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
🔰️ Đảm bảo chất lượng 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰️ Tư vấn miễn phí 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
🔰️ Hỗ trợ về sau 🟢Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Thương hiệu thép cuộn Việt Nhật P6, P10, P14 được nhiều người tin dùng. Hotline đặt hàng 24/7 & báo giá dựa vào số lượng đơn hàng thực tế tại doanh nghiệp Tôn thép Sáng Chinh: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937.

Thép cuộn Việt Nhật P6, P10, P14 có những đặc điểm quan trọng nào?

 Yêu cầu kỹ thuật:

Tính cơ lý của sắt thép xây dựng – thép cuộn Việt Nhật P6, P10, P14 phải đảm bảo về các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài. Được xác định bằng phương pháp thử kéo, thử uốn ở trạng thái nguội. Tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.

+ Mác thép: SS 400

+ Giới hạn chảy: Min 235 – 245 N/mm2

+ Giới hạn đứt: 400 – 510 N/mm2

+ Giãn dài tương đối: Min 20 – 24%

bang-gia-sat-thep-xay-dung

Ưu điểm của thép cuộn Việt Nhật P6, P10, P14 xây dựng

+ Sản xuất với mẫu mã cực đa dạng, nhiều kích thước để người tiêu dùng chọn lựa

+ Dễ thi công chiều dài ( 6m, 12m ), dễ vận chuyển

+ Hàng hóa đẹp, dẻo dai dễ uốn

+ Đạt tiêu chuẩn về độ bền, cứng cần thiết đối với mỗi sản phẩm

Thương hiệu thép cuộn Việt Nhật P6, P10, P14 được nhiều người tin dùng

Mật độ thi công xây dựng của các công trình ngày càng cao nên yêu cầu về số lượng thep cuon Viet Nhat P6, P10, P14 cũng từ đó mà phát triển.

Công ty Tôn thép Sáng Chinh phân phối đa dạng các loại sắt thép xây dựng với đầy đủ các quy cách khác nhau.

Giá thép xây dựng Việt Nhật

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP VIỆT NHẬT
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1          20,200
P8 1          20,200
CB300/SD295
P10 6.93          19,200
P12 9.98          19,100
P14 13.57          19,100
P16 17.74          19,100
P18 22.45          19,100
P20 27.71          19,100
CB400/CB500
P10 6.93          19,200
P12 9.98          19,100
P14 13.57          19,100
P16 17.74          19,100
P18 22.45          19,100
P20 27.71          19,100
P22 33.52          19,100
P25 43.52          19,100
P28 Liên hệ         Liên hệ
P32 Liên hệ          Liên hệ
ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0909 936 937 – 0975 555 055

BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI

Giá thép xây dựng Pomina

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP POMINA
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        19,990
P8 1        19,990
CB300/SD295
P10 6.25        18,900
P12 9.77        18,800
P14 13.45        18,800
P16 17.56        18,800
P18 22.23        18,800
P20 27.45        18,800
CB400/CB500
P10 6.93        18,900
P12 9.98        18,800
P14 13.6        18,800
P16 17.76        18,800
P18 22.47        18,800
P20 27.75        18,800
P22 33.54        18,800
P25 43.7        18,800
P28 54.81        18,800
P32 71.62        18,800
ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0909 936 937 – 0975 555 055

BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI

Giá thép xây dựng Việt Đức

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP VIỆT ĐỨC
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1          20,200
P8 1          20,200
CB300/SD295
P10 6.93          19,300
P12 9.98          19,200
P14 13.57          19,200
P16 17.74          19,200
P18 22.45          19,200
P20 27.71          19,200
CB400/CB500
P10 6.93          19,300
P12 9.98          19,200
P14 13.57          19,200
P16 17.74          19,200
P18 22.45          19,200
P20 27.71          19,200
P22 33.52          19,200
P25 43.52          19,200
P28 Liên hệ          Liên hệ
P32 Liên hệ          Liên hệ
ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0909 936 937 – 0975 555 055

BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI

Giá thép xây dựng Miền Nam

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP MIỀN NAM
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        20,100
P8 1        20,100
CB300/SD295
P10 6.25        19,100
P12 9.77        19,000
P14 13.45        19,000
P16 17.56        19,000
P18 22.23        19,000
P20 27.45        19,000
CB400/CB500
P10 6.93        19,100
P12 9.98        19,000
P14 13.6        19,000
P16 17.76        19,000
P18 22.47        19,000
P20 27.75        19,000
P22 33.54        19,000
P25 43.7        19,000
P28 54.81        19,000
P32 71.62        19,000
ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0909 936 937 – 0975 555 055

BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI

Báo giá thép Hòa Phát

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP HÒA PHÁT
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        19,900
P8 1        19,900
CB300/GR4
P10 6.20        18,900
P12 9.89        18,800
P14 13.59        18,800
P16 17.21        18,800
P18 22.48        18,800
P20 27.77        18,800
CB400/CB500
P10 6.89        18,900
P12 9.89        18,800
P14 13.59        18,800
P16 17.80        18,800
P18 22.48        18,800
P20 27.77        18,800
P22 33.47        18,800
P25 43.69        18,800
P28 54.96        18,800
P32 71.74        18,800
ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0909 936 937 – 0975 555 055

BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI

Cách thức thực hiện mua VLXD tại công ty Sáng Chinh Steel

  • B1 : Qúy khách có thể xác định được giá vật liệu khi cập nhật số lượng đặt hàng cho chúng tôi qua email thepsangchinh@gmail.com
  • B2 : Hợp đồng với các điều khoản cần trao đổi: Giá thành vật liệu, khối lượng hàng hóa , thời gian giao hàng. Cách thức nhận hàng, chính sách ưu đãi & thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
  • B3: Qúy khách sắp xếp kho bãi, đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
  • B4: Chúng tôi xuất hóa đơn và khách hàng thanh toán số dư

 

Bài viết được tham khảo và tổng hợp từ nhiều nguồn website trên Internet! Vui lòng phản hồi cho chúng tôi, nếu Bạn thấy các thông tin trên chưa chính xác.

SĐT: 0906 493 329 ( Viber) Zalo: 0947 083 082- Email: nguyentanqua@gmail.com

leave your comment


Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin nỗi bật
Top