Thương hiệu thép cuộn Việt Nhật P6, P10, P14 được nhiều người tin dùng
Thương hiệu thép cuộn Việt Nhật P6, P10, P14 được nhiều người tin dùng. Hotline đặt hàng 24/7 & báo giá dựa vào số lượng đơn hàng thực tế tại doanh nghiệp Tôn thép Sáng Chinh: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937.
Thép cuộn Việt Nhật P6, P10, P14 có những đặc điểm quan trọng nào?
Yêu cầu kỹ thuật:
Tính cơ lý của sắt thép xây dựng – thép cuộn Việt Nhật P6, P10, P14 phải đảm bảo về các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài. Được xác định bằng phương pháp thử kéo, thử uốn ở trạng thái nguội. Tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
+ Mác thép: SS 400
+ Giới hạn chảy: Min 235 – 245 N/mm2
+ Giới hạn đứt: 400 – 510 N/mm2
+ Giãn dài tương đối: Min 20 – 24%
Ưu điểm của thép cuộn Việt Nhật P6, P10, P14 xây dựng
+ Sản xuất với mẫu mã cực đa dạng, nhiều kích thước để người tiêu dùng chọn lựa
+ Dễ thi công chiều dài ( 6m, 12m ), dễ vận chuyển
+ Hàng hóa đẹp, dẻo dai dễ uốn
+ Đạt tiêu chuẩn về độ bền, cứng cần thiết đối với mỗi sản phẩm
Thương hiệu thép cuộn Việt Nhật P6, P10, P14 được nhiều người tin dùng
Mật độ thi công xây dựng của các công trình ngày càng cao nên yêu cầu về số lượng thep cuon Viet Nhat P6, P10, P14 cũng từ đó mà phát triển.
Công ty Tôn thép Sáng Chinh phân phối đa dạng các loại sắt thép xây dựng với đầy đủ các quy cách khác nhau.
Giá thép xây dựng Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0909 936 937 – 0975 555 055
BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI |
Giá thép xây dựng Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0909 936 937 – 0975 555 055
BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI |
Giá thép xây dựng Việt Đức
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT ĐỨC | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,300 | ||
P12 | 9.98 | 19,200 | ||
P14 | 13.57 | 19,200 | ||
P16 | 17.74 | 19,200 | ||
P18 | 22.45 | 19,200 | ||
P20 | 27.71 | 19,200 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,300 | ||
P12 | 9.98 | 19,200 | ||
P14 | 13.57 | 19,200 | ||
P16 | 17.74 | 19,200 | ||
P18 | 22.45 | 19,200 | ||
P20 | 27.71 | 19,200 | ||
P22 | 33.52 | 19,200 | ||
P25 | 43.52 | 19,200 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0909 936 937 – 0975 555 055
BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI |
Giá thép xây dựng Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0909 936 937 – 0975 555 055
BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI |
Báo giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0909 936 937 – 0975 555 055
BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI |
Cách thức thực hiện mua VLXD tại công ty Sáng Chinh Steel
- B1 : Qúy khách có thể xác định được giá vật liệu khi cập nhật số lượng đặt hàng cho chúng tôi qua email thepsangchinh@gmail.com
- B2 : Hợp đồng với các điều khoản cần trao đổi: Giá thành vật liệu, khối lượng hàng hóa , thời gian giao hàng. Cách thức nhận hàng, chính sách ưu đãi & thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
- B3: Qúy khách sắp xếp kho bãi, đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
- B4: Chúng tôi xuất hóa đơn và khách hàng thanh toán số dư
Bài viết được tham khảo và tổng hợp từ nhiều nguồn website trên Internet! Vui lòng phản hồi cho chúng tôi, nếu Bạn thấy các thông tin trên chưa chính xác.
SĐT: 0906 493 329 ( Viber) Zalo: 0947 083 082- Email: nguyentanqua@gmail.com